Có 2 kết quả:
統配 tǒng pèi ㄊㄨㄥˇ ㄆㄟˋ • 统配 tǒng pèi ㄊㄨㄥˇ ㄆㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a unified distribution
(2) a unified allocation
(2) a unified allocation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a unified distribution
(2) a unified allocation
(2) a unified allocation
Bình luận 0